--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nguyên niên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nguyên niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên niên
+
First year of rule's reign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên niên"
Những từ có chứa
"nguyên niên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
youth
chronology
atom
juvenile
in-situ
atomic
principle
eonian
juvenility
fasti
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
nguyên niên
:
First year of rule's reign
+
pinprick
:
cú châm bằng đinh ghim